Tính chất và ứng dụng của vật liệu (1)

Cao su tự nhiên

Cao su tự nhiên được lấy từ mủ cao su, một chất tiết ra tự nhiên của một số loại cây. Mủ cao su bao gồm các chuỗi polyme dài phải được bẻ gãy một phần giữa các con lăn hoặc lưỡi quay để làm mềm hoặc nghiền cao su trước khi thêm các thành phần hỗn hợp. Sau đó, cao su hỗn hợp được tạo thành tấm, ép đùn theo hình dạng cụ thể, được sử dụng làm lớp phủ hoặc được đúc để lưu hóa.

Cao su King sử dụng cao su tự nhiên trong các sản phẩm như dây đai, ống mềm, ống dẫn, chất cách điện, van và miếng đệm. Cao su tự nhiên có thể chịu được nhiệt độ thấp cho phép vật liệu liên kết dễ dàng với các bộ phận kim loại. Ngoài ra, các bộ phận bằng cao su tự nhiên có khả năng chống rách và mài mòn cao.

218

cao su tổng hợp

Neoprene là tên thương mại của một nhóm cao su tổng hợp dựa trên polychloroprene. Polychloroprene bao gồm chloroprene, axetylen và axit clohydric. Việc sửa đổi cấu trúc hóa học bằng cách thêm các nguyên tố mang lại nhiều tính chất hóa học. Quá trình lựa chọn và xây dựng vật liệu của King-rubber mang lại hiệu suất vượt trội cho bất kỳ bộ phận cao su nào.

Cao su tổng hợp ban đầu được phát triển như một chất thay thế chịu dầu cho cao su tự nhiên. Tuy nhiên, tính linh hoạt của loại cao su này đã được chứng minh là hữu ích trong nhiều ứng dụng. Cao su King thường sử dụng cao su tổng hợp trong các ứng dụng công nghiệp như miếng đệm, ống mềm và lớp phủ chống ăn mòn. Cao su tổng hợp chống lại tác hại từ ánh nắng mặt trời, ozon, thời tiết, nhiệt độ khắc nghiệt và uốn cong hoặc xoắn

Ống thổi chống bụi

Cao su etylen propylene diene monome (EPDM)

EPDM là một hợp chất cao su tổng hợp bao gồm chủ yếu là ethylene và propylene. Việc bổ sung một lượng nhỏ diene cho phép xử lý cao su bằng lưu huỳnh, làm thay đổi cấu trúc hóa học thành cấu trúc của polyme không bão hòa. Cao su EPDM có tính chất tương tự như cao su Neoprene.

EPDM cao su vua chống lại sự suy thoái từ ozone, chất oxy hóa, nhiệt độ cao và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, cao su EPDM có độ ổn định màu sắc và khả năng điện môi vượt trội. King-rubber sử dụng hợp chất cao su tổng hợp EPDM cho cả ứng dụng ngoài trời thông thường và đặc biệt, bao gồm ống hơi, vòng đệm chịu nhiệt độ cao, cách điện, vỏ cuộn, v.v.

74

Cao su Styren Butadien (SBR)

Cao su Styrene Butadiene (SBR) là hợp chất cao su tổng hợp phổ biến và kinh tế nhất hiện có và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Cao su styren butadien là một polyme được tạo ra từ styren và butadien. Các nhà máy lọc dầu lấy styren và butadien từ dầu mỏ, sau đó kết hợp 25% styren với 75% butadien để tạo ra SBR.

King-rubber sử dụng SBR trong các sản phẩm cao su đúc của họ vì SBR có khả năng kháng hóa chất, dung môi và nhiệt độ cực cao. SBR là một hợp chất tổng hợp có thể liên kết dễ dàng và hiệu quả với nhiều loại vật liệu. Do tính chất của SBR cũng tương tự như cao su thiên nhiên nên cao su styren butadien có thể thay thế cao su tự nhiên trong nhiều sản phẩm.

207

Cao su butyl

Cao su butyl là một hợp chất cao su tổng hợp hoặc chất đồng trùng hợp bao gồm isobutylene và isoprene. Isobutylene là một hợp chất hóa học bao gồm methyl và propylene trong khi isoprene, bao gồm mentyl và butadiene, làm cho cao su không bão hòa và có khả năng lưu hóa. Ngày nay, cao su Butyl là một trong những hợp chất cao su tổng hợp được sử dụng phổ biến trên thị trường.

Cao su Butyl Pierce-Roberts chống mài mòn, oxy hóa, ăn mòn và thẩm thấu khí, điều này cho phép cao su Butyl ngăn chặn sự rò rỉ khí. Ngoài ra, cao su Butyl có độ bền điện môi cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm ống bên trong, vòng chữ o, nút chai y tế và vật tư dược phẩm.

73


Thời gian đăng: Nov-02-2020

Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi:

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi